Tăng Chi Bộ 4.225
Aṅguttara Nikāya 4.225
23. Phẩm Diệu Hạnh
23. Duccaritavagga
Con Đường (1)
Paṭhamamaggasutta
Có tà kiến, có tà tư duy, có tà ngữ, có tà nghiệp;
...pe... Micchādiṭṭhiko hoti, micchāsaṅkappo hoti, micchāvāco hoti, micchākammanto hoti ...pe...
Có chánh kiến, có chánh tư duy, có chánh ngữ, có chánh nghiệp.
sammādiṭṭhiko hoti, sammāsaṅkappo hoti, sammāvāco hoti, sammākammanto hoti ...pe....
Hoà Thượng Thích Minh Châu dịch Việt