Sáng/Tối
↑
↓
✕
Pali
Việt
Từ điển Pali
📖 Ngẫu Nhiên
📖 Trích Dẫn
📖 Theo Chủ Đề
🔍 Việt
🔍 Pali
🔊
☰
Trang Chủ
Trường Bộ Kinh
Trung Bộ Kinh
Tương Ưng Bộ Kinh
Tập I - Thiên Có Kệ (SN 1-11)
Tập II - Thiên Nhân Duyên (SN 12-21)
Tập III - Thiên Uẩn (SN 22-34)
Tập IV - Thiên Sáu Xứ (SN 35-44)
Tập V - Thiên Ðại Phẩm (SN 45-56)
Tăng Chi Bộ Kinh
AN 1: Chương Một Pháp
AN 2: Chương Hai Pháp
AN 3: Chương Ba Pháp
AN 4: Chương Bốn Pháp
AN 5: Chương Năm Pháp
AN 6: Chương Sáu Pháp
AN 7: Chương Bảy Pháp
AN 8: Chương Tám Pháp
AN 9: Chương Chín Pháp
AN 10: Chương Mười Pháp
AN 11: Chương Mười Một Pháp
Tiểu Bộ Kinh
Khuddakapāṭha - Kinh Tiểu Tụng
Dhammapada - Kinh Pháp Cú
Sutta Nipāta - Kinh Tập
Udāna - Kinh Phật Tự Thuyết
Itivuttaka - Kinh Phật Thuyết Như Vậy
Theragāthā - Trưởng Lão Tăng Kệ
Therīgāthā - Trưởng Lão Ni Kệ
Giới Luật
Thiền Định
»
Đóng
Trang Chủ
Trường Bộ Kinh
Trung Bộ Kinh
Tương Ưng Bộ Kinh
Tăng Chi Bộ Kinh
Tiểu Bộ Kinh
Giới Luật
Thiền Định
☸️Công Cụ Khác☸️
Saṃyutta Nikāya — Tương Ưng Bộ Kinh
SN 29 - Tương Ưng Loài Rồng: Nāgasaṃyutta
Phẩm Rồng
SN 29.1
Chủng Loại
Suddhikasutta
SN 29.2
Diệu Thắng
Paṇītatarasutta
SN 29.3
Uposatha (Bố-tát) (1)
Uposathasutta
SN 29.4
Uposatha (2)
Dutiyauposathasutta
SN 29.5
Uposatha (3)
Tatiyauposathasutta
SN 29.6
Uposatha (4)
Catutthauposathasutta
SN 29.7
Nghe (1)
Sutasutta
SN 29.8
Nghe (2)
Dutiyasutasutta
SN 29.9
Nghe (3)
Tatiyasutasutta
SN 29.10
Nghe (4)
Catutthasutasutta
SN 29.11–20
Ủng Hộ Bố Thí (1)
Aṇḍajadānūpakārasuttadasaka
SN 29.21–50
Ủng Hộ Bố Thí (2)
Jalābujādidānūpakārasuttattiṃsaka