Sáng/Tối
↑
↓
✕
Pali
Việt
Từ điển Pali
📖 Ngẫu Nhiên
📖 Trích Dẫn
📖 Theo Chủ Đề
🔍 Việt
🔍 Pali
🔊
☰
Trang Chủ
Trường Bộ Kinh
Trung Bộ Kinh
Tương Ưng Bộ Kinh
Tập I - Thiên Có Kệ (SN 1-11)
Tập II - Thiên Nhân Duyên (SN 12-21)
Tập III - Thiên Uẩn (SN 22-34)
Tập IV - Thiên Sáu Xứ (SN 35-44)
Tập V - Thiên Ðại Phẩm (SN 45-56)
Tăng Chi Bộ Kinh
AN 1: Chương Một Pháp
AN 2: Chương Hai Pháp
AN 3: Chương Ba Pháp
AN 4: Chương Bốn Pháp
AN 5: Chương Năm Pháp
AN 6: Chương Sáu Pháp
AN 7: Chương Bảy Pháp
AN 8: Chương Tám Pháp
AN 9: Chương Chín Pháp
AN 10: Chương Mười Pháp
AN 11: Chương Mười Một Pháp
Tiểu Bộ Kinh
Khuddakapāṭha - Kinh Tiểu Tụng
Dhammapada - Kinh Pháp Cú
Sutta Nipāta - Kinh Tập
Udāna - Kinh Phật Tự Thuyết
Itivuttaka - Kinh Phật Thuyết Như Vậy
Theragāthā - Trưởng Lão Tăng Kệ
Therīgāthā - Trưởng Lão Ni Kệ
Giới Luật
Thiền Định
»
Đóng
Trang Chủ
Trường Bộ Kinh
Trung Bộ Kinh
Tương Ưng Bộ Kinh
Tăng Chi Bộ Kinh
Tiểu Bộ Kinh
Giới Luật
Thiền Định
☸️Công Cụ Khác☸️
Saṃyutta Nikāya — Tương Ưng Bộ Kinh
SN 9 - Tương Ưng Rừng: Vanasaṃyutta
1. Phẩm Rừng
SN 9.1
Viễn Ly
Vivekasutta
SN 9.2
Săn Sóc, Hầu Hạ
Upaṭṭhānasutta
SN 9.3
Kassapagotta (Thợ Săn)
Kassapagottasutta
SN 9.4
Ða Số hay Du Hành
Sambahulasutta
SN 9.5
Ānanda
Ānandasutta
SN 9.6
Anuruddha
Anuruddhasutta
SN 9.7
Nagadatta
Nāgadattasutta
SN 9.8
Gia Phụ hay Say Ðắm
Kulagharaṇīsutta
SN 9.9
Vajjiputta
Vajjiputtasutta
SN 9.10
Tụng Học Kinh Ðiển hay Pháp
Sajjhāyasutta
SN 9.11
Bất Chánh Tư Duy
Akusalavitakkasutta
SN 9.12
Giữa Trưa (hay Tiếng Ðộng)
Majjhanhikasutta
SN 9.13
Không Chế Ngự Căn
Pākatindriyasutta
SN 9.14
Sen Hồng hay Sen Trắng
Gandhatthenasutta