Sáng/Tối
🔍 Việt 🔍 Pali 🔊 About

Saṃyutta Nikāya — Tương Ưng Bộ Kinh

SN 55 - Tương Ưng Dự Lưu: Sotāpattisaṃyutta

1. Phẩm Veḷudvāra
SN 55.1 Vua Cakkavattirājasutta
SN 55.2 Thể Nhập Brahmacariyogadhasutta
SN 55.3 Dīghāvu Dīghāvuupāsakasutta
SN 55.4 Sāriputta (1) Paṭhamasāriputtasutta
SN 55.5 Sāriputta (2) Dutiyasāriputtasutta
SN 55.6 Các Người Thợ Mộc Thapatisutta
SN 55.7 Những Người Ở Veludvara Veḷudvāreyyasutta
SN 55.8 Giảng Ðường Bằng Gạch (1) Paṭhamagiñjakāvasathasutta
SN 55.9 Giảng Ðường Bằng Gạch (2) Dutiyagiñjakāvasathasutta
SN 55.10 Ngôi Nhà Bằng Gạch (3) Tatiyagiñjakāvasathasutta
2. Phẩm Một Ngàn hay Vườn Vua
SN 55.11 Một Ngàn Sahassabhikkhunisaṅghasutta
SN 55.12 Các Bà-La-Môn Brāhmaṇasutta
SN 55.13 Ānanda Ānandattherasutta
SN 55.14 Ác Thú (1) Duggatibhayasutta
SN 55.15 Ác Thú (2) Duggativinipātabhayasutta
SN 55.16 Thân Hữu (1) Paṭhamamittāmaccasutta
SN 55.17 Thân Hữu (2) Dutiyamittāmaccasutta
SN 55.18 Thăm Viếng Chư Thiên (1) Paṭhamadevacārikasutta
SN 55.19 Thăm Viếng Chư Thiên (2) Dutiyadevacārikasutta
SN 55.20 Thăm Viếng Chư Thiên (3) Tatiyadevacārikasutta
3. Phẩm Phước Đức Sung Mãn
SN 55.21 Mahānāma (1) Paṭhamamahānāmasutta
SN 55.22 Mahānāma (2) Dutiyamahānāmasutta
SN 55.23 Godhā hay Mahānāma (3) Godhasakkasutta
SN 55.24 Sarakāni, hay Saranāni (1) Paṭhamasaraṇānisakkasutta
SN 55.25 Sarakāni hay Saranāni (2) Dutiyasaraṇānisakkasutta
SN 55.26 Ác Giới, hay Anāthapiṇḍika (1) Paṭhamaanāthapiṇḍikasutta
SN 55.27 Ác Giới, hay Anāthapiṇḍika (2) Dutiyaanāthapiṇḍikasutta
SN 55.28 Hận Thù, hay Anāthapiṇḍika (3) Paṭhamabhayaverūpasantasutta
SN 55.29 Sợ Hãi, hay Vị Tỷ-Kheo Dutiyabhayaverūpasantasutta
SN 55.30 Lichavi, hay Nandaka Nandakalicchavisutta
4. Phẩm Phước Đức Sung Mãn
SN 55.31 Sung Mãn (1) Paṭhamapuññābhisandasutta
SN 55.32 Sung Mãn (2) Dutiyapuññābhisandasutta
SN 55.33 Sung Mãn (3) Tatiyapuññābhisandasutta
SN 55.34 Con Ðường Của Chư Thiên (1) Paṭhamadevapadasutta
SN 55.35 Con Ðường Của Chư Thiên (2) Dutiyadevapadasutta
SN 55.36 Ði Ðến Bạn Bè Devasabhāgatasutta
SN 55.37 Mahānāma Mahānāmasutta
SN 55.38 Mưa Vassasutta
SN 55.39 Kāli Kāḷigodhasutta
SN 55.40 Nandiya Nandiyasakkasutta
5. Phẩm Phước Ðức Sung Mãn Với Kệ
SN 55.41 Sung Mãn (1) Paṭhamaabhisandasutta
SN 55.42 Sung Mãn (2) Dutiyaabhisandasutta
SN 55.43 Sung Mãn (3) Tatiyaabhisandasutta
SN 55.44 Rất Giàu Hay Giàu (1) Paṭhamamahaddhanasutta
SN 55.45 Rất Giàu Hay Giàu (2) Dutiyamahaddhanasutta
SN 55.46 Tỷ-Kheo Hay Thanh Tịnh Suddhakasutta
SN 55.47 Nandiya Nandiyasutta
SN 55.48 Bhaddiya Bhaddiyasutta
SN 55.49 Mahānāma Mahānāmasutta
SN 55.50 Phần Aṅgasutta
6. Phẩm Với Trí Tuệ
SN 55.51 Với Bài Kệ Sagāthakasutta
SN 55.52 An Cư Mùa Mưa Vassaṃvutthasutta
SN 55.53 Dhammadinna Dhammadinnasutta
SN 55.54 Bị Bệnh Gilānasutta
SN 55.55 Bốn Quả (1) Sotāpattiphalasutta
SN 55.56 Bốn Quả (2) Sakadāgāmiphalasutta
SN 55.57 Bốn Quả (3) Anāgāmiphalasutta
SN 55.58 Bốn Quả (4) Arahattaphalasutta
SN 55.59 Lợi Ðắc Paññāpaṭilābhasutta
SN 55.60 Tăng Trưởng Paññāvuddhisutta
SN 55.61 Quảng Ðại Paññāvepullasutta
7. Phẩm Ðại Trí Tuệ
SN 55.62 Ðại Mahāpaññāsutta
SN 55.63 Quảng Ðại Puthupaññāsutta
SN 55.64 Tăng Trưởng Vipulapaññāsutta
SN 55.65 Thâm Sâu Gambhīrapaññāsutta
SN 55.66 Không Có Ngang Bằng Appamattapaññāsutta
SN 55.67 Sung Mãn Bhūripaññāsutta
SN 55.68 Nhiều Paññābāhullasutta
SN 55.69 Nhanh Lẹ Sīghapaññāsutta
SN 55.70 Khinh An Lahupaññāsutta
SN 55.71 Hoan Hỷ Hāsapaññāsutta
SN 55.72 Tốc Hành Javanapaññāsutta
SN 55.73 Sắc Bén Tikkhapaññāsutta
SN 55.74 Thể Nhập Nibbedhikapaññāsutta